Thành phần hóa học lớp kim loại đắp (%)
C | Mn | Si | P | S |
≤ 0,09 | ≥ 0,48 | ≤ 0,25 | ≤ 0,035 | ≤ 0,025 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | Độ dai và đập | Góc uốn |
≥ 350 | ≥ 470 | ≥ 25 | ≥ 105 | ≥ 150 |
Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Sử dụng nguồn điện xoay chiều ( AC) hoặc một chiều cực dương DC (+)
Đường kính (mm) | 3.2 | 4.0 | 5.0 | |
Chiều dài (mm) | 350 | 400 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 90-140 | 140-190 | 180-240 |
Hàn đứng & hàn trần | 80-130 | 120-170 | 160-210 |
Que hàn VD-6013 được chứng nhận chất lượng bởi: Ứng dụng: Đặc điểm sử dụng: Hướng dẫn sử dụng: |