Doanh số bán xe tại Trung Quốc tăng mạnh góp phần đẩy giá nguyên liệu sản xuất lốp xe lên cao.
Giá cao su giao tháng 5 tại thị trường Tokyo tang 0,3% lên mức 377,2 yen/kg (4.492 USD/tấn). Kể từ đầu năm, giá cao su tại Tokyo đã tang 37% và có lúc chạm mức đỉnh trong 30 năm vào ngày 11/11 khi đứng ở mức 383 yen/kg. Tuy nhiên, mức tăng giá hôm nay có phần bị hạn chế do giá dầu thô giảm, hạ chi phí sản xuất cao su tổng hợp nhân tạo.
Giá cao su giao tháng 5 tại Thượng Hải đóng cửa giảm 3,1% xuống còn 32.835 NDT/tấn (4.835 USD/tấn) là vì lo sợ những biện pháp cắt giảm đầu cơ giá hàng hóa của nước này.
Giá cao su tại Thái Lan tiếp tục lập đỉnh mới khi tang 1,1% lên 137,05 baht/kg (4,54 USD/kg) so với mức 135,55 baht vào ngày hôm qua.
Doanh số bán xe tại Trung Quốc trong tháng 11 tăng 27% so với cùng kỳ năm ngoái và tăng 10,5% so với tháng trước khi vượt 1,28 triệu xe. Dự kiến doanh số bán xe của nước này sẽ còn đi lên trong tháng cuối năm.
Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Thượng Hải (ShangHai Futures Exchange – SFE)(NDT/tấn)
Giao tháng | Giá mở cửa | Giá thấp | Giá cao | Giá hiện tại | Tăng giảm |
01.2011 | 32600 | 32160 | 32900 | 32160 | -520 |
03.2011 | 32745 | 32165 | 33015 | 32165 | -435 |
04.2011 | 32605 | 32105 | 32660 | 32210 | -165 |
05.2011 | 32685 | 32160 | 33100 | 32200 | -485 |
06.2011 | 32135 | 31705 | 32430 | 31875 | -180 |
07.2011 | 32250 | 31800 | 32630 | 31800 | -260 |
08.2011 | 32850 | 31530 | 32850 | 31690 | -595 |
09.2011 | 32300 | 31810 | 32630 | 31890 | -315 |
10.2011 | 32145 | 31340 | 32145 | 31340 | -270 |
11.2011 | 31550 | 31500 | 32475 | 31500 | -425 |
Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)(Yên/Kg)
Giao tháng | Cuối ngày trước | Mở cửa | Cao | Thấp | Hiện tại | Thay đổi | Khối lượng |
12.2010 | 368.5 | 368.5 | 369.8 | 368.5 | 369.3 | +0.8 | 10 |
01.2011 | 369.5 | 369.1 | 370.0 | 367.5 | 370.0 | +0.5 | 84 |
02.2011 | 371.1 | 370.4 | 371.8 | 369.2 | 371.7 | +0.6 | 104 |
03.2011 | 372.5 | 372.2 | 374.0 | 370.2 | 373.6 | +1.1 | 273 |
04.2011 | 374.0 | 373.1 | 375.9 | 372.0 | 375.0 | +1.0 | 855 |
05.2011 | 376.2 | 375.3 | 377.7 | 373.8 | 377.2 | +1.0 | 5.675 |
Total | 7,001 |
Giá cao su tại Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)
Giao tháng 01/2011 | (Sen/Kg) | US Cents/Kg | ||
Giá bán | Giá mua | Giá bán | Giá mua | |
SMR CV | 1435.50 | 1450.00 | 461.85 | 466.55 |
SMR L | 1367.50 | 1381.00 | 440.00 | 444.35 |
SMR 5 | - | 1379.50 | - | 443.85 |
SMR GP | - | 1376.50 | - | 442.90 |
SMR 10 | 1356.00 | 1369.50 | 436.30 | 440.65 |
SMR 20 | 1354.00 | 1367.50 | 435.65 | 440.00 |
Giá cao su RSS3 kỳ hạn tại Trung tâm giao dịch hàng hóa nông sản Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE)(Baht/kg)
Giao tháng | Ngày trước | Mở cửa | Giá cao | Giá thấp | Giá hiện tại | Thay đổi |
01.2011 | 135.00 | 135.00 | 135.00 | 135.00 | 135.00 | 0.00 |
02.2011 | 137.50 | 135.80 | 135.80 | 135.80 | 135.80 | -1.70 |
03.2011 | 137.50 | 137.00 | 137.00 | 136.00 | 136.00 | -1.50 |
04.2011 | 138.00 | 137.00 | 137.00 | 137.00 | 137.00 | -1.00 |
05.2011 | 138.50 | 137.00 | 137.20 | 135.50 | 135.50 | -3.00 |
06.2011 | 138.50 | 137.10 | 137.80 | 135.10 | 135.40 | -3.10 |
07.2011 | 139.00 | 138.00 | 138.00 | 135.40 | 135.60 | -3.40 |