TT | Chủng loại ống sản xuất | Фlỗ | Plv max | Chiều dài |
1 | Ống dẫn khí nén | 5 ÷ 100 | 100 ÷ 8 | 10 ÷ 60 |
2 | Ống dẫn nước (hút, đẩy) | 5 ÷ 400 | 30 ÷ 6 | 4 ÷ 60 |
3 | Ống dẫn xăng dầu (hút đẩy) | 2,8 ÷ 150 | 100 ÷ 8 | 5 ÷ 60 |
4 | Ống nối mềm (con sùng) tàu nạo vét sông biển | 300 ÷ 800 | 4 ÷ 15 | 1 ÷ 5 |
5 | Ống cao su thực phẩm các loại | ≤ 60 | ≤ 12 | Theo y/c |
6 | Ống dẫn xăng dầu nổi trên sông, biển | 150 ÷ 450 | Theo yêu cầu | |
7 | Bọc bảo vệ, bọc cách nhiệt đường ống dẫn xăng, dầu | 219 ÷ 760 | Theo yêu cầu | |
8 | Các loại ống chịu nhiệt, chịu mài mòn, chịu axít, bazo, muối, hoá chất, ... | Theo yêu cầu |