Nhập khẩu | |||
Phân bón DAP đóng bao 50kg (N>=18%, P2O5>=46%) TQSX | USD/tấn | 455 | Ga đường sắt Lao Cai |
Phân đạm U rê (NH2)2CO có hàm lượng N>=46,3% | đ/tấn | 4000000 | CK Tà Lùng Cao Bằng |
Thuốc nhuộm Foron Blue S-WF | USD/kg | 30 | Đội THủ tục Chơn THành HQ CK QT Hoa Lư |
Hoá chất MEK (METHYL ETHYL KETONE) | đ/kg | 28000 | KCN Tân Định BÌnh Dương |
Methanol (hoá chất hữu cơ | JPY/tấn | 22727.24 | HQ Long Thành Đồng Nai |
Hoá chất hữu cơ –XYLÊN C8H10 | USD/tấn | 782 | HQ NHơn Trạch Đồng Nai |
Hạt nhựa có lỗ dùng làm vòng quà, mới 100% | USD/kg | 2 | HQ CK Phú Mỹ Vtàu-Đội TT SP-PSA |
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene HG385 MO Bag Polypropylene | USD/tấn | 1180 | HQ Cảng Hiệp Phước – HCM |
Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng DUOXIAOMEISU 3DD (validamycina 3%) | “ | 384.99 | Ga đường sắt ƯT ĐỒng Đăng |
Nhựa hạt PP K7005 | USD/kg | 1.41 | HQ gia Thuỵ Hà Nội |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polypropylene Moplen HP740H | USD/tấn | 1350 | HQ KV IV (ICD Trasimex) |
Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm HDPE F00952 | “ | 1060 | Cảng tổng hợp Bình Dương |
Hạt nhựa HDPE | USD/kg | 1.33 | HQ Việt Trì (thuộc HQ Hà Nội) |
Ô tô 5 chỗ ngồi 2 cầu, chưa qua sử dụng, tay lái htuận nguyên gốc LEXUS RX350, SX 2010 dung tích 3.5l | USD/c | 31065 | HQ cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I) |
Ô tô 8 chỗ ngồi 2 cầu, chưa qua sử dụng, tay lái htuận nguyên gốc LEXUS LX570, SX 2009 dung tích 5.7l | “ | 59565 | HQ cảng Cát Lái (HQ Cảng Saigon KV I) |
Xuất khẩu | |||
Nhiên liệu bay Jet A1 | USD/kg | 0.81 | HQ Sân bay Nội Bài – Đội xuất |
FO xuất theo TK 170/NTX/KV3/ngày 25/6/2010 | USD/tấn | 494 | Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK |
Nhiêu liệu Diezel dùng cho động cơ tốc độ cao (Gasoil 0.25PCT Sufua) | USD/kg | 0.71 | HQ CK Cảng Đà Nẵng KV I |
KHí hoá lỏng Propane, hàng tái xuất thuộc tờ khai tạm nhập số 02/NK/TNTX/c51l ngày 16/3/2010 | USD/tấn | 646 | HQ CK cảng Cái Mép Vũng Tàu |
Khí hoá lỏng (LPG) | “ | 725 | HQ CK Mộc Bài Tây Ninh |
Bột đá vôi trắng tráng phủ Axit Steaic | “ | 147 | HQ Việt Trì (thuộc HQ HN) |
Than cám xít tận thu (Ak: 60,01 – 63) | đ/tấn | 170000 | HQ CK Cảng Cẩm Phả |
Tinh quặng Ilmenite (hàm lượng TiO2: 53,41%) | “ | 955000 | HQ Cảng Kỳ Hà |
Đá vôi trắng | USD/tấn | 0.03 | HQ CK Cảng Nghệ An |