Tham khảo giá xuất, nhập khẩu ngày 31/8/2010

11:08 SA @ Thứ Tư - 01 Tháng Chín, 2010

Mặt hàng
Đơn giá
Cảng, cửa khẩu
Nhập khẩu
Diesel cho động cơ tốc độ cao (Gasoil Max 0.25PCT Sulfur)
630,72 USD/tấn
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
Dầu thô Bạch Hổ
76,52 USD/thùng
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
Antimon dạng thỏi
2500 USD/tấn
HQ Cửa khẩu Ka Long

Than cốc luyện từ than đá do TQSX , độ ẩm <=12%, cỡ hạt 5-120mm >=95%; độ tro <=27%; chất bốc <=1,8%

1940 CNY/tấn
Chi cục HQ Bát Xát Lao Cai

Thép cán nóng thành phẩm dạng cuộn (sphc-po) 1.8x 124mm x c

915 USD/tấn
Chi cục HQ Mỹ Phước – Đội TT Khu Liên hợp

Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, rộng >600mm, không phủ mạ hoặc tráng

641 USD/tấn
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng

Dicalium Phosphate – CaHPO4l P: 17% Min, Ca: 20%; Min, F 0,18% Max (Nguyên liệu SX TĂCN; 50 kg/bao, TQSX)

246 USD/tấn
Chi cục HQ Ga đường sắt Lao Cai
Phân đạm UREA (NH2)2CO, thành phần Ni tơ >=46%
4000000 VND/tấn
Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
Nhựa Polyester Nguyên sinh 8830PN (Dạng lỏng)
1,88 USD/kg
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn Khu vực IV
Gỗ cao su xẻ
240 USD/m3
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh
Gỗ trắc xẻ
1500 USD/m3
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
Gỗ tếch tròn nhóm 3
300 USD/m3
Chi cục HQ CK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
Xuất khẩu
FO xuất theo TK 144 /MK/NTX/KV3 ngày 31/5/2010
469 USD/tấn
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
Xăng 92
784 USD/tấn
Đội thủ tục – Chi cục HQ CK Lệ Thanh
Cá tra fillet đông lạnh Net 80
1,25 USD/kg
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang

Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh, gói 1 x 10 kg/carton IQF 100% tịnh

1,77 USD/kg
Chi cục HQ Cảng Mỹ Tho Long An
Gạo trắng 5%
535 USD/tấn
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
Cá hố đông lạnh
105 USD/tấn
Ch cục HQ CK cảng HP KV I
Chè xanh khô sơ chế sản xuất tại Việt Nam
18000 VND/kg
Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
Cao su nhân tạo SBR
2370 USD/tấn
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su SVR CV60
4130 USD/tấn
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su SVR CV50
3870 USD/tấn
ICD III Transimex
Cao su SVR20
3355 USD/tấn
Cảng khô ICD
Cao su SVR10
3410 USD/tấn
ICD Tây Nam
Cao su SVR L
3288 USD/tấn
Cảng Tân cảng (Tp.HCM)
Cao su CSR10
3340 USD/tấn
Cảng Tân cảng (tp.HCM)
Sơn Hà Nội
35,28 USD/thùng
HQ Cảng Biển Cái Lân
Mặt hàng
Đơn giá
Cảng, cửa khẩu
Nhập khẩu
Diesel cho động cơ tốc độ cao (Gasoil Max 0.25PCT Sulfur)
630,72 USD/tấn
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
Dầu thô Bạch Hổ
76,52 USD/thùng
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất
Antimon dạng thỏi
2500 USD/tấn
HQ Cửa khẩu Ka Long

Than cốc luyện từ than đá do TQSX , độ ẩm <=12%, cỡ hạt 5-120mm >=95%; độ tro <=27%; chất bốc <=1,8%

1940 CNY/tấn
Chi cục HQ Bát Xát Lao Cai

Thép cán nóng thành phẩm dạng cuộn (sphc-po) 1.8x 124mm x c

915 USD/tấn
Chi cục HQ Mỹ Phước – Đội TT Khu Liên hợp

Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, rộng >600mm, không phủ mạ hoặc tráng

641 USD/tấn
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng

Dicalium Phosphate – CaHPO4l P: 17% Min, Ca: 20%; Min, F 0,18% Max (Nguyên liệu SX TĂCN; 50 kg/bao, TQSX)

246 USD/tấn
Chi cục HQ Ga đường sắt Lao Cai
Phân đạm UREA (NH2)2CO, thành phần Ni tơ >=46%
4000000 VND/tấn
Chi cục HQ CK Tà Lùng Cao Bằng
Nhựa Polyester Nguyên sinh 8830PN (Dạng lỏng)
1,88 USD/kg
Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn Khu vực IV
Gỗ cao su xẻ
240 USD/m3
Chi cục HQ CK Xa Mát Tây Ninh
Gỗ trắc xẻ
1500 USD/m3
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
Gỗ tếch tròn nhóm 3
300 USD/m3
Chi cục HQ CK Quốc tế Bờ Y (Kon Tum)
Xuất khẩu
FO xuất theo TK 144 /MK/NTX/KV3 ngày 31/5/2010
469 USD/tấn
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu XNK
Xăng 92
784 USD/tấn
Đội thủ tục – Chi cục HQ CK Lệ Thanh
Cá tra fillet đông lạnh Net 80
1,25 USD/kg
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới An Giang

Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh, gói 1 x 10 kg/carton IQF 100% tịnh

1,77 USD/kg
Chi cục HQ Cảng Mỹ Tho Long An
Gạo trắng 5%
535 USD/tấn
Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước (HCM)
Cá hố đông lạnh
105 USD/tấn
Ch cục HQ CK cảng HP KV I
Chè xanh khô sơ chế sản xuất tại Việt Nam
18000 VND/kg
Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
Cao su nhân tạo SBR
2370 USD/tấn
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su SVR CV60
4130 USD/tấn
Cảng Cát Lái (Tp.HCM)
Cao su SVR CV50
3870 USD/tấn
ICD III Transimex
Cao su SVR20
3355 USD/tấn
Cảng khô ICD
Cao su SVR10
3410 USD/tấn
ICD Tây Nam
Cao su SVR L
3288 USD/tấn
Cảng Tân cảng (Tp.HCM)
Cao su CSR10
3340 USD/tấn
Cảng Tân cảng (tp.HCM)
Sơn Hà Nội
35,28 USD/thùng
HQ Cảng Biển Cái Lân