Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) | Tỉnh/Thành |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Gia Lai |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Bình Phước |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Đồng Nai |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Bình Dương |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Tây Ninh |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Kon Tum |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Đắk Lắk |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Đắk Nông |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Quảng Trị |
Mủ cao su RSS3 | 59.700 | Quảng Bình |
Cao su SVR10 | 56.300 | Gia Lai |
Cao su SVR10 | 56.300 | Bình Phước |
Cao su SVR10 | 56.300 | Đồng Nai |
Cao su SVR10 | 56.300 | Bình Dương |
Cao su SVR10 | 56.300 | Tây Ninh |
Cao su SVR10 | 56.300 | Kon Tum |
Cao su SVR10 | 56.300 | Đắk Lắk |
Cao su SVR10 | 56.300 | Đắk Nông |
Cao su SVR10 | 56.300 | Quảng Trị |
Cao su SVR10 | 56.300 | Quảng Bình |
Cao su SVR3L | 59.100 | Gia Lai |
Cao su SVR3L | 59.100 | Bình Phước |
Cao su SVR3L | 59.100 | Đồng Nai |
Cao su SVR3L | 59.100 | Bình Dương |
Cao su SVR3L | 59.100 | Tây Ninh |
Cao su SVR3L | 59.100 | Kon Tum |
Cao su SVR3L | 59.100 | Đắk Lắk |
Cao su SVR3L | 59.100 | Đắk Nông |
Cao su SVR3L | 59.100 | Quảng Trị |
Cao su SVR3L | 59.100 | Quảng Bình |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Gia Lai |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Bình Phước |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Đồng Nai |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Bình Dương |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Tây Ninh |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Kon Tum |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Đắk Lắk |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Đắk Nông |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Quảng Trị |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Quảng Bình |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Bình Thuận |
Mủ cao su tươi(nước) | 42.2-42.6 | Phú Yên |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Gia Lai |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Bình Phước |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Đồng Nai |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Bình Dương |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Tây Ninh |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Kon Tum |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Đắk Lắk |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Đắk Nông |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Quảng Trị |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Quảng Bình |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Bình Thuận |
Mủ cao su tạp (dạng chén) | 20.000-20.400 | Phú Yên |